|
|
|
|
LEADER |
00928pam a22002418a 4500 |
001 |
00016685 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110413s2005 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 9500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922 91
|b NG550P
|
100 |
0 |
# |
|a Cao Xuân Hạo
|
245 |
0 |
0 |
|a Ngữ pháp chức năng tiếng việt
|c Cao Xuân Hạo, Nguyễn Văn Bằng
|n Quyển 2
|p Ngữ đoạn và từ loại
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Giáo dục
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 136 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Tủ sách ngôn ngữ học chức năng
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ vị tử
|a Lượng ngữ
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Bằng
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0009859, KM.0009860
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001138
|
852 |
# |
# |
|j KM.0009859
|j KM.0009860
|j KD.0001138
|
910 |
|
|
|d 13/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|