|
|
|
|
LEADER |
00977pam a22002418a 4500 |
001 |
00016690 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110413s1996 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922
|b NG55P
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Tài Cẩn
|
245 |
0 |
0 |
|a Ngữ pháp tiếng việt
|b Tiếng, từ ghép, đoản ngữ
|c Nguyễn Tài Cẩn
|
250 |
# |
# |
|a lần xuất bản lần 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học Quốc gia
|c 1996
|
300 |
# |
# |
|a 397
|c 20 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp tiếng việt
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0021969, KGT.0021970, KGT.0021971, KGT.0021972, KGT.0021973, KGT.0033074
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0009734
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001692
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001692
|j KM.0009734
|j KGT.0021969
|j KGT.0021970
|j KGT.0021972
|j KGT.0021973
|j KGT.0033074
|j KGT.0021971
|
910 |
|
|
|d 13/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|