|
|
|
|
LEADER |
00823pam a22002418a 4500 |
001 |
00016701 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110413s1985 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 629.222
|b NH308L
|
100 |
0 |
# |
|a Nghiêm Hùng
|
245 |
0 |
0 |
|a Nhiệt luyện phụ tùng ô tô - máy kéo
|c Nghiêm Hùng, Nguyễn Đức Phú
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 172 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Máy kéo
|
650 |
# |
4 |
|a Ô tô
|
650 |
# |
4 |
|a Nhiệt luyện
|
653 |
# |
# |
|a Bánh răng
|a Trục
|a Chốt
|a Pittông
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đức Phú
|e hiệu đính
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002048
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002048
|
910 |
|
|
|d 13/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|