|
|
|
|
LEADER |
00789pam a22002418a 4500 |
001 |
00016704 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110413s2006 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 47000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 628.4
|b C455NGH
|
100 |
0 |
# |
|a Lamouche,Andre
|
245 |
0 |
0 |
|a Công nghệ xử lý nước thải đô thị
|c Andre Lamouche, Tạ Thành Liêm
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Xây dựng
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 310 tr.
|b Hình vẽ
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Xử lý nước thải
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ xử lý
|
653 |
# |
# |
|a Đô thị
|
700 |
0 |
# |
|a Tạ Thành Liêm
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002057
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002057
|b Kho đọc
|
910 |
|
|
|d 13/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|