|
|
|
|
LEADER |
00743pam a22002298a 4500 |
001 |
00016715 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110413s1983 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922 5
|b S450T
|
245 |
0 |
0 |
|a Sổ tay sơ giải một số từ thường dùng
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Sự thật
|c 1983 tr.
|
300 |
# |
# |
|a 259 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Sách tra từ
|
653 |
# |
# |
|a Sổ tay
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Từ ngữ
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0012297, KM.0012298
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002171
|j KM.0012298
|j KM.0012297
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002171
|
910 |
|
|
|d 13/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|