|
|
|
|
LEADER |
01036pam a22002538a 4500 |
001 |
00016719 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110413s1984 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 410
|b NG454N
|
100 |
0 |
# |
|a Đái Xuân Ninh
|
245 |
0 |
0 |
|a Ngôn ngữ học
|c Đái Xuân Ninh, Nguyễn Đức Dân, Nguyễn Quang, Vương Toàn
|n T.1
|p Khuynh hướng - Lĩnh vực - Khái niệm
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học xã hội
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 242 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Ủy ban khoa học xã hội. Viện thông tin khoa học xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Khuynh hướng
|a Trường phái ngôn ngữ
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Quang
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đức Dân
|
700 |
0 |
# |
|a Vương Toàn
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0009763, KM.0009764
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001717
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001717
|j KM.0009764
|j KM.0009763
|
910 |
|
|
|d 13/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|