|
|
|
|
LEADER |
00765pam a22002418a 4500 |
001 |
00016726 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110413s1978 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 362.196
|b Y600H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Huy Dung
|
245 |
0 |
0 |
|a Y học và tuổi già
|c Nguyễn Huy Dung, Phạm Kiến Nam
|n T.1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Y học
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 153 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Y học
|
653 |
# |
# |
|a Bệnh lão khoa
|
653 |
# |
# |
|a Chăm sóc sức khỏe
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Kiến Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0005697
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002053
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002053
|j KM.0005697
|
910 |
|
|
|d 13/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|