|
|
|
|
LEADER |
00809pam a22002418a 4500 |
001 |
00016733 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110413s1980 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 629.225
|b M112K
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Huy Đạt
|e Biên soạn
|
245 |
0 |
0 |
|a Máy kéo Bông Sen
|b Cấu tạo vận hành chăm sóc
|c Nguyễn Huy Đạt
|
260 |
# |
# |
|a H
|b Công nhân kỹ thuật
|c 1980
|
300 |
# |
# |
|a 170 tr.
|b Hình vẽ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Nhà máy cơ khí nông nghiệp
|
650 |
# |
4 |
|a Máy kéo
|
653 |
# |
# |
|a Chăm sóc
|
653 |
# |
# |
|a Cấu tạo
|
653 |
# |
# |
|a Vận hành
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002056
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002056
|
910 |
|
|
|d 13/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|