|
|
|
|
LEADER |
00873pam a22002418a 4500 |
001 |
00016736 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110413s2001 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 410
|b Đ103C
|
100 |
0 |
# |
|a Đỗ Hữu Châu
|
245 |
0 |
0 |
|a Đại cương ngôn ngữ học
|c Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán
|n T.1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 335 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cấu trúc luận cổ điển
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ vị học
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ học
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002168
|j KM.0009902
|j KM.0009903
|j KM.0009901
|j KM.0009904
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002168
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0009901, KM.0009902, KM.0009903, KM.0009904
|
910 |
|
|
|d 13/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|