|
|
|
|
LEADER |
00839pam a22002538a 4500 |
001 |
00016749 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110413s2000 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.61
|b D112H
|
100 |
0 |
# |
|a Phan Thiều
|
245 |
0 |
0 |
|a Dạy học từ ngữ ở tiểu học
|c Phan Thiều, Lê Hữu Tỉnh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 199 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Dạy học
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ nghĩa
|
653 |
# |
# |
|a Từ ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002182
|j KM.0009881
|j KM.0011924
|j KM.0009880
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002182
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0009880, KM.0009881, KM.0011924
|
910 |
|
|
|d 13/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|