|
|
|
|
LEADER |
01192nam a22002418a 4500 |
001 |
00016753 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110413s1983 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922 7
|b T306V
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Kim Thản
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiếng việt của chúng ta
|c Nguyễn Kim Thản
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM
|b Tp HCM
|c 1983
|
300 |
# |
# |
|a 147 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Phong cách ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đặc điểm của tiếng việt
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
653 |
# |
# |
|a Phương ngôn tiếng việt
|
852 |
# |
# |
|j KM.0009748
|j KM.0009749
|j KM.0012183
|j KM.0012184
|j KM.0012186
|j KM.0012187
|j KM.0012189
|j KM.0012192
|j KM.0012193
|j KM.0012190
|j KD.0002177
|j KM.0009747
|j KM.0009750
|j KM.0012182
|j KM.0012185
|j KM.0012188
|j KM.0012191
|j KM.0012194
|
852 |
# |
# |
|j KM.0009747, KM.0009748, KM.0009749, KM.0009750, KM.0012182, KM.0012183, KM.0012184, KM.0012186, KM.0012187, KM.0012188, KM.0012189, KM.0012192, KM.0012193, KM.0012194, KM.0012190, KM.0012191, KM.0012185
|b Kho mượn
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002177
|
910 |
|
|
|d 13/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|