|
|
|
|
LEADER |
00843nam a22002538a 4500 |
001 |
00016755 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110413s1981 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922 5
|b C460S
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Kim Thản
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở ngữ pháp tiếng việt
|c Nguyễn Kim Thản
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM
|b Tp HCM
|c 1981
|
300 |
# |
# |
|a 241 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hệ thống
|
653 |
# |
# |
|a Hệ thống âm vị của tiếng việt
|
653 |
# |
# |
|a Vận dụng
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp tiếng việt
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002185
|j KM.0010193
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002185
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0010193
|
910 |
|
|
|d 13/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|