|
|
|
|
LEADER |
00802nam a22002178a 4500 |
001 |
00016765 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110413s1980 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922
|b H419 tr.
|
110 |
1 |
# |
|a Viện ngôn ngữ học
|
245 |
0 |
0 |
|a Học tập phong cách ngôn ngữ Hồ Chí Minh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học xã hội
|c 1980
|
300 |
# |
# |
|a 217 tr.
|c 20 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Chủ tịch Hồ Chí Minh
|
653 |
# |
# |
|a Phong cách ngôn ngữ
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0009717, KM.0009718, KM.0009719, KM.0009720
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002192
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002192
|j KM.0009718
|j KM.0009719
|j KM.0009717
|j KM.0009720
|
910 |
|
|
|d 13/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|