|
|
|
|
LEADER |
01147nam a22002658a 4500 |
001 |
00016766 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110413s1999 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922 5
|b T550L
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ loại tiếng việt hiện đại
|c Lê Biên
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 4
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 191 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cấu trúc ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Từ loại tiếng việt
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt hiện đại
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0022954, KGT.0022955, KGT.0022956, KGT.0022957, KGT.0022958, KGT.0022959, KGT.0022960, KGT.0022961, KGT.0022962
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002195
|j KGT.0022954
|j KGT.0022956
|j KGT.0022957
|j KGT.0022959
|j KGT.0022960
|j KGT.0022962
|j KGT.0022955
|j KGT.0022958
|j KGT.0022961
|j KM.0031846
|j KM.0031847
|j KM.0031848
|j KM.0031849
|j KM.0031850
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002195
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0022954
|
910 |
|
|
|d 13/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|