|
|
|
|
LEADER |
00978nam a22002778a 4500 |
001 |
00016768 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110413s1998 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922 5
|b NG550PH
|
245 |
0 |
0 |
|a Ngữ pháp chức năng tiếng việt
|b ( Cấu trúc - nghĩa - công dụng )
|c Hoàng Xuân Tâm...[và nh. ng. khác]
|n Q.1
|p Câu trong tiếng việt
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 1998
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng việt
|x Ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Câu trong tiếng việt
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Nghĩa
|
653 |
# |
# |
|a Cấu trúc
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng, Xuân Tâm
|
852 |
# |
# |
|j KM.0010187
|j KD.0002191
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002191
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0010187
|
910 |
|
|
|d 13/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|