|
|
|
|
LEADER |
00982nam a22002538a 4500 |
001 |
00016773 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110414s1999 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922 31
|b T550Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Dương Kỳ Đức
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển trái nghĩa tiếng việt
|b ( Dùng cho học sinh phổ thông các cấp )
|c Dùng Kỳ Đức, Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào
|
250 |
# |
# |
|a In lần 4
|b có sửa chữa bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học xã hội
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 270 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển tiếng việt trái nghĩa
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Dựng
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Quang Hào
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002193
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002193
|
910 |
|
|
|d 14/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|