|
|
|
|
LEADER |
00853nam a22002418a 4500 |
001 |
00016775 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110414s1978 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922 8
|b TH107NG
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Lực
|
245 |
0 |
0 |
|a Thành ngữ tiếng việt
|b Nguyễn Lực, Lương Văn Đang,...
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học xã hội
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 360 tr.
|c 22 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giải nghĩa
|
653 |
# |
# |
|a Đặc tính
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
653 |
# |
# |
|a Thành ngữ
|
852 |
# |
# |
|j KM.0009701
|j KM.0009702
|j KD.0002204
|j KM.0009700
|j KM.0009704
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002204
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0009700, KM.0009701, KM.0009702, KM.0009704
|
910 |
|
|
|d 14/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|