|
|
|
|
LEADER |
00895pam a22002538a 4500 |
001 |
00016786 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110414s2004 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.381
|b T550Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đức Lợi
|
245 |
0 |
0 |
|a Tự động hóa hệ thống lạnh
|c Nguyễn Đức Lợi
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|b có sửa chữa và bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 320 tr.
|b Hình vẽ
|c 27 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Kĩ thuật điện
|
653 |
# |
# |
|a Hệ thống làm lạnh
|
653 |
# |
# |
|a Máy lạnh
|
653 |
# |
# |
|a Tự động hóa
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0004538
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002096
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002096
|j KM.0004538
|
910 |
|
|
|d 14/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|