|
|
|
|
LEADER |
00770pam a22002418a 4500 |
001 |
00016794 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110414s2007 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 628.4
|b K600TH
|
100 |
0 |
# |
|a Trịnh Lê Hùng
|
245 |
0 |
0 |
|a Kỹ thuật xử lý nước thải
|c Trịnh Lê Hùng
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 171 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật
|
650 |
# |
4 |
|a Xử lý nước thải
|
653 |
# |
# |
|a Nước
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0004555
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002103
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002103
|j KM.0004555
|
910 |
|
|
|d 14/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|