|
|
|
|
LEADER |
01579pam a22003018a 4500 |
001 |
00016801 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110414s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 150000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 330.959 789
|b Đ455TH
|
100 |
0 |
# |
|a Chu Viết Luân
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Đồng Tháp thế và lực mới trong thế kỷ XXI
|c Chu Viết Luân, Lương Quang Huy, Hà Thanh, Hoàng Thu Quỳnh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Chính trị quốc gia
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 676 tr.
|b Ảnh màu
|c 27 cm.
|e 1 CD
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Công ty cổ phần thông tin kinh tế đối ngoài
|
650 |
# |
4 |
|a Đồng Tháp thế kỷ XXI
|
653 |
# |
# |
|a Thế mạnh
|
653 |
# |
# |
|a đồng tháp
|
653 |
# |
# |
|a Tiềm năng kinh tế
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàng Thu Quỳnh
|e Biên soạn
|
700 |
0 |
# |
|a Hà thanh
|e Biên soạn
|
700 |
0 |
# |
|a Lương Quang Huy
|e Biên soạn
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0001256, KM.0001257, KM.0001258, KM.0001259, KM.0001260, KM.0001261, KM.0001262, KM.0001263, KM.0001264, KM.0001265, KM.0001266, KM.0001267, KM.0001268, KM.0001269, KM.0001270, KM.0001271, KM.0001272, KM.0001273
|
852 |
# |
# |
|j KM.0001257
|j KM.0001258
|j KM.0001260
|j KM.0001261
|j KM.0001263
|j KM.0001264
|j KM.0001266
|j KM.0001267
|j KM.0001269
|j KM.0001270
|j KM.0001272
|j KM.0001273
|j KM.0001256
|j KM.0001259
|j KM.0001262
|j KM.0001265
|j KM.0001268
|j KM.0001271
|j KD.0002109
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002109
|
910 |
|
|
|d 14/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|