|
|
|
|
LEADER |
01065pam a22002778a 4500 |
001 |
00016803 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110414s2007 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 22000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 620.100 71
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Phùng Văn Hồng
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình cơ kỹ thuật
|b ( Dùng cho các trường đào tạo chuyên và dạy nghề )
|c Phùng Văn Hồng, Nguyễn Đức lợi
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Lao động - xã hội
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 131 tr.
|b Hình vẽ
|c 27 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Cơ sở kỹ thuật
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Sức bền vật liệu
|
653 |
# |
# |
|a Tĩnh học
|
653 |
# |
# |
|a Động học
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0010280, KGT.0010281, KGT.0010282
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0010280
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002075
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0010281
|j KGT.0010282
|j KGT.0010280
|j KD.0002075
|
910 |
|
|
|d 14/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|