|
|
|
|
LEADER |
00849pam a22002658a 4500 |
001 |
00016816 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110414s1999 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 39500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.8
|b NG527L
|
100 |
0 |
# |
|a Đinh Gia Tường
|
245 |
0 |
0 |
|a Nguyên lý máy
|c Đing Gia Tường, Tạ Khánh Lâm
|
250 |
# |
# |
|a In lần 2
|b có sửa chữa
|
260 |
# |
# |
|c 1999
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|
300 |
# |
# |
|a 387 tr.
|b Hình vẽ
|c 27 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Cân bằng máy
|
653 |
# |
# |
|a Máy
|
700 |
0 |
# |
|a Tạ Khánh Lâm
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000158
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002076
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002076
|j KM.0000158
|
910 |
|
|
|d 14/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|