|
|
|
|
LEADER |
00806pam a22002298a 4500 |
001 |
00016825 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110414s1984 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 721
|b 455KH
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Xuân Bích
|
245 |
0 |
0 |
|a Ống khối công nghiệp
|c Nguyễn Xuân Bích, Nguyễn Đình Cống
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 272 tr.
|b Biểu đồ, Hình vẽ
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Công nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Cấu tạo
|
653 |
# |
# |
|a Ống khối gạch
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đình Cống
|e hiệu đính
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002080
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002080
|
910 |
|
|
|d 14/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|