|
|
|
|
LEADER |
01173pam a22002898a 4500 |
001 |
00016832 |
008 |
110414s2004 ||||||Viesd |
005 |
20171026081022.0 |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 915.97
|b Đ301L
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Thông
|
245 |
0 |
0 |
|a Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam
|c Lê Thông, Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ...[những người khác]
|n T.5
|p Các tỉnh, thành phố cực Nam Trung Bộ và Đông Nam Bộ
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 415 tr.
|b Biểu đồ
|c 21 cm.
|
650 |
# |
7 |
|2 Kinh tế
|
650 |
# |
7 |
|2 Dân cư
|
650 |
# |
7 |
|2 Địa lí Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Nam trung bộ
|a Đông nam bộ
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Minh Tuệ
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Phú
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Huỳnh
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Xuân Hậu
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0012483, KM.0012484, KM.0012485, KM.0012477
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002129
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002129
|j KM.0012477
|j KM.0012484
|j KM.0012485
|j KM.0012483
|
910 |
|
|
|d 14/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|