|
|
|
|
LEADER |
01199pam a22002658a 4500 |
001 |
00016847 |
008 |
110414s2003 ||||||Viesd |
005 |
20171026081022.0 |
020 |
|
|
|c 20000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 516
|b C460S
|
100 |
0 |
# |
|a Đỗ Đức Thái
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở lý thuyết hàm hình học
|c Đỗ Đức Thái
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b ĐH Sư Phạm
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 191 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hình học
|
653 |
# |
# |
|a Lý thuyết hàm
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004504
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002259
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004504, KGT.0004505, KGT.0004506, KGT.0004507, KGT.0004508, KGT.0004509, KGT.0004510, KGT.0004511, KGT.0004512, KGT.0004513, KGT.0004514, KGT.0004515, KGT.0004516, KGT.0004517
|b Kho giáo trình
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004505
|j KGT.0004506
|j KGT.0004507
|j KGT.0004508
|j KD.0002259
|j KGT.0004510
|j KGT.0004511
|j KGT.0004513
|j KGT.0004514
|j KGT.0004516
|j KGT.0004517
|j KGT.0004504
|j KGT.0004509
|j KGT.0004512
|j KGT.0004515
|j KGT.0056143
|j KGT.0056144
|
910 |
|
|
|d 14/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|