|
|
|
|
LEADER |
01112pam a22002298a 4500 |
001 |
00016849 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110414s1984 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 516
|b B103T
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Tương Quân
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập hình học sơ cấp
|b tài liệu lưu hành nội bộ
|c Nguyễn Tương Quân
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Trường CĐSP Hà Nội
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 353 tr.
|c 18 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập hình học
|
653 |
# |
# |
|a Hình học sơ cấp
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0003605, KGT.0003606, KGT.0003607, KGT.0003608, KGT.0003609, KGT.0003610, KGT.0003611, KGT.0003612, KGT.0003613, KGT.0003614, KGT.0003615, KGT.0003616
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0003605
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002257
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0003606
|j KGT.0003607
|j KGT.0003609
|j KGT.0003610
|j KGT.0003612
|j KGT.0003613
|j KGT.0003615
|j KGT.0003616
|j KGT.0003605
|j KGT.0003608
|j KGT.0003611
|j KGT.0003614
|j KD.0002257
|
910 |
|
|
|d 14/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|