|
|
|
|
LEADER |
00984pam a22002778a 4500 |
001 |
00016858 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110414s2000 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 10600
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 510
|b T406O
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Lưu Cường
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán Olympic cho sinh viên
|c Trần Lưu Cường, Nguyễn Nam Bắc, Tô Anh Dũng [...]
|n T.2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 160 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Olympic toán học
|
653 |
# |
# |
|a đề thi Olympic
|
700 |
0 |
# |
|a Hùng Bá Lân
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Nam Bắc
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Lưu Cường
|
700 |
0 |
# |
|a Tô Anh Dũng
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0004896, KM.0004897, KM.0015180, KM.0004895
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002368
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002368
|j KM.0004896
|j KM.0004895
|j KM.0004897
|j KM.0015180
|
910 |
|
|
|d 14/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|