|
|
|
|
LEADER |
01057pam a22003018a 4500 |
001 |
00016860 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110414s1991 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 330
|b Đ452M
|
100 |
0 |
# |
|a Phạm Xuân Nam
|
245 |
0 |
0 |
|a Đổi mới kinh tế-xã hội thành tựu, vấn đề và giải pháp
|c Phạm Xuân Nam, Lê Bá Thảo, Nguyễn Duy Xương, Thanh Sơn
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học xã hội
|c 1991
|
300 |
# |
# |
|a 450 tr.
|c 19 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Viện khoa học xã hội Việt Nam
|
650 |
# |
4 |
|a Kinh tế
|
650 |
# |
4 |
|a Xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Thành tựu
|
653 |
# |
# |
|a giải pháp
|
653 |
# |
# |
|a Vấn đề
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Bá Thảo
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Duy Xương
|
700 |
0 |
# |
|a Thanh Sơn
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0011838
|
852 |
# |
# |
|j KM.0011838
|j KD.0002141
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002141
|
910 |
|
|
|d 14/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|