|
|
|
|
LEADER |
00832pam a22002658a 4500 |
001 |
00016863 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110414s1997 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 9800
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b Gi103T
|a 515.7
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Xuân Liêm
|
245 |
0 |
0 |
|a Giải tích hàm
|c Nguyễn Xuân Liêm
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 188 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Bộ giáo dục và đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Giải tích hàm
|
653 |
# |
# |
|a Không gian
|
653 |
# |
# |
|a Tô pô
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003493, KM.0003483
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002299
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002299
|j KM.0003493
|j KM.0003483
|
910 |
|
|
|d 14/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|