|
|
|
|
LEADER |
00899pam a22002538a 4500 |
001 |
00016881 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110414s1980 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 515
|b T406H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đình Trí
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán học cao cấp
|b (Dùng cho học sinh các trường ĐH Kỹ thuật)
|c Nguyễn Đình Trí (chủ biên)
|n T.2
|p Giải tích
|
250 |
# |
# |
|a 2
|b Có bổ sung và chỉnh lý
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học và trung học chuyên nghiệp
|c 1980
|
300 |
# |
# |
|a 422 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giải tích
|
653 |
# |
# |
|a Đạo hàm
|
653 |
# |
# |
|a Vi phân
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Tích phân
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002267
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002267
|
910 |
|
|
|d 14/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|