|
|
|
|
LEADER |
00907pam a22002538a 4500 |
001 |
00016883 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110414s1986 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 410
|b NG454NG
|
100 |
0 |
# |
|a Đái Xuân Ninh
|
245 |
0 |
0 |
|n T.2
|c Đái Xuân Ninh, Nguyễn Đức Dân, Nguyễn Quang, Vương Toàn
|a Ngôn ngữ học khuynh hướng - lĩnh vực - khái niệm
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học xã hội
|c 1986
|
300 |
# |
# |
|a 334 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Ngôn ngữ học
|
653 |
# |
# |
|a Đất nước
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Quang
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đức Dân
|
700 |
0 |
# |
|a Vương Toàn
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000884
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002234
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002234
|j KM.0000884
|
910 |
|
|
|d 14/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|