|
|
|
|
LEADER |
00967pam a22002418a 4500 |
001 |
00016890 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110414s1985 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922 5
|b T550L
|
100 |
0 |
# |
|a Hoàng Văn Hành
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ láy trong Tiếng Việt
|c Hoàng Văn Hành
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học xã hội
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 161 tr.
|b Hình vẽ
|c 19 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam
|
650 |
# |
4 |
|a Từ láy
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Từ ngữ
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0009847, KM.0009781, KM.0009782, KM.0009783, KM.0009784, KM.0009785, KM.0009786, KM.0009787
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002237
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002237
|j KM.0009781
|j KM.0009783
|j KM.0009784
|j KM.0009786
|j KM.0009787
|j KM.0009847
|j KM.0009782
|j KM.0009785
|
910 |
|
|
|d 14/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|