|
|
|
|
LEADER |
00921pam a22002658a 4500 |
001 |
00016914 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110415s1999 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 12200
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922 8
|b GT103TH
|
100 |
0 |
# |
|a Trương Chính
|
245 |
0 |
0 |
|a Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn
|c Trương Chính
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 231 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Chính tả
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Đồng nghĩa
|
653 |
# |
# |
|a Đồng âm
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0009874, KM.0009875, KM.0009876, KM.0009877
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002240
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002240
|j KM.0009875
|j KM.0009876
|j KM.0009874
|j KM.0009877
|
910 |
|
|
|d 15/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|