|
|
|
|
LEADER |
00970pam a22002898a 4500 |
001 |
00016916 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110415s1998 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 10600
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 510
|b T406O
|
100 |
1 |
# |
|a Trần, Lưu Cường
|
245 |
1 |
0 |
|a Toán Olympic cho sinh viên
|c Trần Lưu Cường
|n T.1
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 278 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Olympic toán học
|
653 |
# |
# |
|a đề thi quốc tế
|
653 |
# |
# |
|a đề thi Olympic
|
653 |
# |
# |
|a Toán giải tích
|
653 |
# |
# |
|a Phương trình
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002274
|j KM.0004893
|j KM.0004894
|j KM.0010536
|j KM.0004892
|j KM.0005062
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002274
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0004892, KM.0004893, KM.0004894, KM.0005062, KM.0010536
|
910 |
|
|
|d 15/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|