Các nhóm từ đồng nghĩa trong Tiếng Việt
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
Hà Nội
Đại học và Trung học chuyên nghiệp
1982
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 01052pam a22002178a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00016917 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110415s1982 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 495.922 |b C101NH |
100 | 1 | # | |a Nguyễn, Văn Tu |
245 | 1 | 0 | |a Các nhóm từ đồng nghĩa trong Tiếng Việt |c Nguyễn Văn Tu |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Đại học và Trung học chuyên nghiệp |c 1982 |
300 | # | # | |a 526 tr. |c 19 cm. |
650 | # | 4 | |a Tiếng Việt |
653 | # | # | |a Từ đồng nghĩa |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KM.0009830, KM.0009831, KM.0009832, KM.0009833, KM.0009835, KM.0009836, KM.0009824, KM.0009825, KM.0009826, KM.0009827, KM.0009828, KM.0009829, KM.0007738 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0002242 |
852 | # | # | |j KD.0002242 |j KM.0009828 |j KM.0009829 |j KM.0009831 |j KM.0009832 |j KM.0009835 |j KM.0009825 |j KM.0009826 |j KM.0009824 |j KM.0009827 |j KM.0009830 |j KM.0009833 |j KM.0009836 |j KM.0007738 |
910 | |d 15/04/2011 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |