|
|
|
|
LEADER |
01006pam a22002538a 4500 |
001 |
00016921 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110415s1987 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922 8
|b C460S
|
100 |
0 |
# |
|a Đỗ Hữu Châu
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng
|c Đỗ Hữu Châu, Vũ Thúy Anh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học và trung học chuyên nghiệp
|c 1987
|
300 |
# |
# |
|a 316 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Ngữ nghĩa học
|
653 |
# |
# |
|a Quan hệ
|
653 |
# |
# |
|a Ý nghĩa
|
653 |
# |
# |
|a Từ vựng
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Thúy Anh
|e Biên tập
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0009773, KM.0009771, KM.0009757, KM.0009758, KM.0009759, KM.0009760, KM.0010458
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002244
|j KM.0009773
|j KM.0009758
|j KM.0009759
|j KM.0009760
|j KM.0009757
|j KM.0009771
|j KM.0010458
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002244
|
910 |
|
|
|d 15/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|