|
|
|
|
LEADER |
00885pam a22002298a 4500 |
001 |
00016928 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110415s1997 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 519.5
|b M458S
|
100 |
0 |
# |
|a Đỗ Mạnh Hùng
|
245 |
0 |
0 |
|a Một số vấn đề về thống kê mô tả
|b ( Dành cho các giáo viên toán trường trung học cơ sở
|c Đỗ Mạnh Hùng
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 83 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê
|
653 |
# |
# |
|a Toán
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê mô tả
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0004849, KM.0004850, KM.0004851, KM.0004852
|
852 |
# |
# |
|j KM.0004850
|j KM.0004851
|j KM.0004849
|j KM.0004852
|j KD.0002312
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002312
|
910 |
|
|
|d 15/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|