|
|
|
|
LEADER |
01033pam a22002658a 4500 |
001 |
00016943 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110415s1998 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 515
|b T406C
|
245 |
1 |
0 |
|a Toán cao cấp
|b ( Dùng cho sinh viên các trường ĐH khoa học tự nhiên, ĐH kỹ thuật )
|c Nguyễn Văn Giám...[và nh. ng. khác]
|n T.1
|p Đại số tuyến tính
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 203 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ma trận
|
653 |
# |
# |
|a Không gian vectơ
|
653 |
# |
# |
|a Phương trình tuyến tính
|
653 |
# |
# |
|a Định thức
|
653 |
# |
# |
|a Tập hợp
|
653 |
# |
# |
|a Toán cao cấp
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Giám
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002316
|j KM.0009662
|j KM.0003539
|j KM.0007561
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002316
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003539, KM.0009662, KM.0007561
|
910 |
|
|
|d 15/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|