|
|
|
|
LEADER |
01093pam a22002658a 4500 |
001 |
00016948 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110415s1980 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 515
|b T406H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đình Trí
|c Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán học cao cấp
|b Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật
|c Nguyễn Đình Trí, Phan Tăng Đa, Tạ Ngọc Đạt
|n T.1
|p Hình học giải tích
|
250 |
# |
# |
|a Xuất bản lần 2
|b Có bổ sung và chỉnh lý
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học và Trung học chuyên nghiệp
|c 1980
|
300 |
# |
# |
|a 208 tr.
|b Hình vẽ
|c 19 cm.
|
650 |
# |
7 |
|2 Toán cao cấp
|
653 |
# |
# |
|a Hình học giải tích
|
653 |
# |
# |
|a Đại số vecto
|
700 |
0 |
# |
|a Phan Tăng Đa
|
700 |
0 |
# |
|a Tạ Ngọc Đạt
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0004618, KM.0004617
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002249
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002249
|j KM.0004618
|j KM.0004617
|
910 |
|
|
|d 15/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|