|
|
|
|
LEADER |
00909pam a22002538a 4500 |
001 |
00016949 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110415s2004 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 75000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 510.092
|b C101D
|
100 |
0 |
# |
|a Ngô Thúc Lanh
|
245 |
0 |
0 |
|a Các danh nhân toán học
|b ( Từ điển tra cứu thân thế và sự nghiệp )
|c Ngô Thúc Lanh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 623 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Danh nhân
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Thân thế
|
653 |
# |
# |
|a Sự nghiệp
|
852 |
# |
# |
|j KM.0003556
|j KM.0003558
|j KM.0003559
|j KD.0002318
|j KM.0003557
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002318
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003556, KM.0003557, KM.0003558, KM.0003559
|
910 |
|
|
|d 15/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|