|
|
|
|
LEADER |
00928pam a22002178a 4500 |
001 |
00016964 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110415s2000 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 516.22
|b PH561PH
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hữu Điểu
|
245 |
0 |
0 |
|a Phương pháp số phức và hình học phẳng
|b (Dùng cho học sinh khá giỏi trung học cơ sở )
|c Nguyễn Hữu Điểu
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b ĐH Quốc Gia Hà Nội
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 152 tr.
|c 20 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hình học phẳng
|
653 |
# |
# |
|a Số phức
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0004869, KM.0004870, KM.0004871, KM.0004872, KM.0004873, KM.0004874
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002286
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002286
|j KM.0004870
|j KM.0004871
|j KM.0004873
|j KM.0004874
|j KM.0004869
|j KM.0004872
|
910 |
|
|
|d 15/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|