|
|
|
|
LEADER |
00784pam a22002778a 4500 |
001 |
00016969 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110415s1998 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 10000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 516.63
|b T203X
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Quang Minh
|
245 |
0 |
0 |
|a Tenxơ và Toocxơ
|c Lê Quang Minh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 259 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Không gian
|
653 |
# |
# |
|a Olid
|
653 |
# |
# |
|a Vectơ
|
653 |
# |
# |
|a Toocxơ
|
653 |
# |
# |
|a Tenxơ
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049025
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002337
|j KGT.0049025
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002337
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049025
|
910 |
|
|
|d 15/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|