|
|
|
|
LEADER |
00964pam a22003018a 4500 |
001 |
00016974 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110415s1998 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 12800
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 512
|b GI103T
|
100 |
0 |
# |
|a Đinh Thế Lục
|
245 |
0 |
0 |
|a Giải tích toán học những nguyên lý cơ bản và tính toán thực hành
|n T.1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 243 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giải tích
|
653 |
# |
# |
|a Chuỗi hàm
|
653 |
# |
# |
|a Số học
|
653 |
# |
# |
|a Đạo hàm
|
653 |
# |
# |
|a Tích phân
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Xuân Tấn
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Huy Điển
|
700 |
0 |
# |
|a Tạ Huy Điển
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000660, KM.0004934
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002341
|j KM.0000660
|j KM.0004934
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002341
|
910 |
|
|
|d 15/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|