|
|
|
|
LEADER |
00980pam a22002778a 4500 |
001 |
00016975 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110415s1984 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 510.1
|b T406H
|
100 |
0 |
# |
|a Courant, R
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán học là gì
|b ( Phúc thảo sơ cấp về tư tưởng và phương pháp )
|c R. Courant, H. Robbin; Hàn Liên Hải ( dịch )
|n T.1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 163 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Số hữu tỉ
|
653 |
# |
# |
|a Số học
|
653 |
# |
# |
|a Số phức
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Số tự nhiên
|
700 |
0 |
# |
|a H. Robbin
|
700 |
0 |
# |
|a Hàn Liên Hải
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0007807, KM.0005786
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002342
|j KM.0007807
|j KM.0005786
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002342
|
910 |
|
|
|d 15/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|