|
|
|
|
LEADER |
00920pam a22002658a 4500 |
001 |
00016976 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110415s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 10000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 513.2
|b TR113NGH
|
100 |
0 |
# |
|a Cao Minh Quang
|
245 |
0 |
0 |
|a Trắc nghiệm toán theo chuyên đề dãy số, cấp số cộng, cấp số nhân, giới hạn
|c Cao Minh Quang, Trần Hoài Ngọc Nhân
|
260 |
# |
# |
|a Sóc Trăng
|b Giáo dục
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 104 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cấp số cộng
|
653 |
# |
# |
|a Trắc nghiệm
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Dãy số
|
653 |
# |
# |
|a Cấp số nhân
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Hoài Ngọc Nhân
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002343
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002343
|
910 |
|
|
|d 15/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|