|
|
|
|
LEADER |
00907pam a22002778a 4500 |
001 |
00016983 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110415s2000 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 15000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512.5
|b Đ103S
|
100 |
0 |
# |
|a Bùi Xuân Hải
|
245 |
0 |
0 |
|a Đại số tuyến tính
|c Bùi Xuân Hải, Trần Nam Dũng, Trịnh Thanh Đèo,...
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM
|b ĐH Khoa học tự nhiên Tp HCM
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 307 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ma trận
|
653 |
# |
# |
|a Số phức
|
653 |
# |
# |
|a Định thức không gian vectơ
|
653 |
# |
# |
|a Đại số tuyến tính
|
653 |
# |
# |
|a Ánh xạ
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Nam Dũng
|
700 |
0 |
# |
|a Trịnh Thanh Đèo
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002350
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002350
|
910 |
|
|
|d 15/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|