|
|
|
|
LEADER |
01004pam a22002658a 4500 |
001 |
00016984 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110415s2001 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 9500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 516
|b B454M
|
100 |
0 |
# |
|a Vũ Dương Thụy
|c chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a 40 năm Olympic toán học quốc tế ( 1959 - 2000 )
|c Vũ Dương Thụy, Nguyễn Văn Nho
|n T.1
|p Các bài toán hình học
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 174 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hình học
|
653 |
# |
# |
|a Toán quốc tế
|
653 |
# |
# |
|a Toán
|
653 |
# |
# |
|a Oympic
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Nho
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002351
|j KM.0003508
|j KM.0003509
|j KM.0003511
|j KM.0003512
|j KM.0003510
|j KM.0003513
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002351
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003508, KM.0003509, KM.0003510, KM.0003511, KM.0003512, KM.0003513
|
910 |
|
|
|d 15/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|