|
|
|
|
LEADER |
00986pam a22002658a 4500 |
001 |
00017009 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110415s1983 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 338.9
|b H250T
|
100 |
0 |
# |
|a Gốt-Tha-Pho-Bơ-Rích
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Hệ thống hạch toán và thống kê trong công nghiệp
|c Gốt-Tha-Pho-Bơ-Rích, Guyn-Tơ-Gôn, Ét-Vin-Pô-La-Sep-Ski, Hoàng Tích Giang (dịch)
|n T.1
|
250 |
# |
# |
|a Xuất bản lần thứ 3
|b có bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thống kê
|c 1983
|
300 |
# |
# |
|a 334 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Công nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Hoạch toán
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê
|
700 |
0 |
# |
|a Guyn-Tơ-Gôn
|
700 |
0 |
# |
|a Ét-Vin-Pô-La-Sep-Ski
|
700 |
0 |
# |
|e dịch
|a Hoàng Tích Giang
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002145
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002145
|
910 |
|
|
|d 15/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|