|
|
|
|
LEADER |
01144pam a22002898a 4500 |
001 |
00017012 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110415s2001 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 14700
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 510.076
|b T527CH
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Thành Minh
|
245 |
0 |
0 |
|a Tuyển chọn đề thi trắc nghiệm học sinh giỏi toán toàn nước Mỹ
|c Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa
|n T.2
|p 1973 - 1982
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 192 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
7 |
|2 Toán
|
653 |
# |
# |
|a Học sinh giỏi toán
|
653 |
# |
# |
|a Toán nước Mỹ
|
653 |
# |
# |
|a Tóan học
|
653 |
# |
# |
|a Đề thi trắc nghiệm
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Quang Nghĩa
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0004902, KM.0004903, KM.0004904, KM.0004905, KM.0004906, KM.0004907, KM.0004913, KM.0004912
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002295
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002295
|j KM.0004902
|j KM.0004904
|j KM.0004905
|j KM.0004913
|j KM.0004903
|j KM.0004906
|j KM.0004907
|j KM.0004912
|
910 |
|
|
|d 15/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|