|
|
|
|
LEADER |
00954pam a22002418a 4500 |
001 |
00017024 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110415s2009 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 49000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 510
|b V121T
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Như Phong
|
245 |
0 |
0 |
|a Vận trù bất định
|c Nguyễn Như Phong
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và kĩ thuật
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 287 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Vận trù
|
653 |
# |
# |
|a Vận trù mờ
|
653 |
# |
# |
|a Vận trù ngẫu nhiên
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003563, KM.0003564, KM.0003565, KM.0003566, KM.0003567, KM.0003568, KM.0003569, KM.0003570, KM.0003571
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002201
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002201
|j KM.0003564
|j KM.0003565
|j KM.0003567
|j KM.0003568
|j KM.0003570
|j KM.0003571
|j KM.0003563
|j KM.0003566
|j KM.0003569
|
910 |
|
|
|d 15/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|